Phiên âm : cùn kǎi.
Hán Việt : thốn giai.
Thuần Việt : chữ Khải cỡ một tấc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ Khải cỡ một tấc. 一寸大小的楷體字.